Nhiễm trùng huyết là gì? Các nghiên cứu về Nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết là phản ứng rối loạn nghiêm trọng của cơ thể trước nhiễm trùng, gây tổn thương mô, suy đa cơ quan và có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng. Đây là tình trạng y tế cấp cứu, đòi hỏi nhận diện sớm và can thiệp kịp thời để ngăn chặn tiến triển thành sốc nhiễm trùng và giảm nguy cơ tử vong.
Nhiễm trùng huyết là gì?
Nhiễm trùng huyết (sepsis) là phản ứng sinh học rối loạn và mất kiểm soát của cơ thể trước tình trạng nhiễm trùng, gây ra tổn thương mô, rối loạn chức năng cơ quan và có thể dẫn đến tử vong. Đây là tình trạng cấp cứu nội khoa nặng nề, xảy ra khi phản ứng miễn dịch trước tác nhân gây nhiễm trở nên quá mức, thay vì bảo vệ cơ thể, lại gây tổn thương cho chính các mô và cơ quan quan trọng như tim, thận, phổi và não.
Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), nhiễm trùng huyết là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong bệnh viện và có thể phòng ngừa nếu được nhận diện và điều trị sớm.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết có thể bắt nguồn từ bất kỳ loại nhiễm trùng nào, phổ biến nhất là:
- Nhiễm trùng phổi: Viêm phổi, áp xe phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
- Nhiễm trùng tiết niệu: Nhiễm trùng bàng quang, niệu quản, thận, đặc biệt ở bệnh nhân đặt ống thông tiểu kéo dài.
- Nhiễm trùng ổ bụng: Viêm phúc mạc, viêm tụy cấp, vỡ ruột, viêm ruột thừa vỡ.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, hoại tử, nhiễm trùng vết mổ.
Yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Người già trên 65 tuổi hoặc trẻ sơ sinh.
- Bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ung thư, HIV/AIDS, ghép tạng).
- Bệnh lý nền như đái tháo đường, bệnh gan mạn, suy thận mạn.
- Chấn thương nặng, bỏng rộng, sau phẫu thuật lớn.
Triệu chứng lâm sàng của nhiễm trùng huyết
Triệu chứng có thể tiến triển nhanh chóng, bao gồm:
- Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt, rét run dữ dội.
- Tim đập nhanh (nhịp tim > 90 lần/phút), thở nhanh (tần số > 22 lần/phút).
- Huyết áp tụt (huyết áp tâm thu ≤ 100 mmHg).
- Ý thức thay đổi: lú lẫn, ngủ gà hoặc hôn mê.
- Thiểu niệu hoặc vô niệu (giảm lượng nước tiểu).
- Da lạnh, tím tái, nổi ban xuất huyết hoặc hoại tử ở chi.
Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể nhanh chóng rơi vào sốc nhiễm trùng với nguy cơ tử vong cao.
Cơ chế bệnh sinh của nhiễm trùng huyết
Quá trình bệnh sinh phức tạp của nhiễm trùng huyết bao gồm:
- Giải phóng ồ ạt các cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-1β, IL-6).
- Rối loạn chức năng nội mô: làm giãn mạch toàn thân, tăng tính thấm mao mạch, gây phù mô và tụt huyết áp.
- Rối loạn đông máu: hình thành vi huyết khối, dẫn đến thiếu máu cục bộ tổ chức.
- Suy giảm chức năng miễn dịch thứ phát: tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
Quá trình diễn tiến có thể mô hình hóa ngắn gọn như sau:
Tiêu chuẩn chẩn đoán nhiễm trùng huyết
Tiêu chuẩn quốc tế hiện nay dựa trên định nghĩa Sepsis-3 (2016), trong đó nhiễm trùng huyết được xác định khi có nhiễm trùng kèm theo rối loạn chức năng cơ quan, thể hiện qua điểm SOFA tăng ≥ 2 điểm.
Đánh giá nhanh bằng qSOFA:
- Huyết áp tâm thu ≤ 100 mmHg.
- Nhịp thở ≥ 22 lần/phút.
- Thay đổi ý thức (GCS < 15).
Nếu qSOFA ≥ 2 điểm, nguy cơ nhiễm trùng huyết cao, cần đánh giá sâu hơn và can thiệp ngay lập tức.
Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán
- Máu toàn phần: Bạch cầu tăng hoặc giảm bất thường, tăng CRP, procalcitonin.
- Lactate huyết thanh: ≥ 2 mmol/L gợi ý rối loạn tưới máu mô.
- Cấy máu, nước tiểu, đàm: Xác định tác nhân gây nhiễm trùng.
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, CT scan, siêu âm để tìm ổ nhiễm khuẩn.
Điều trị nhiễm trùng huyết
Nguyên tắc điều trị nhiễm trùng huyết bao gồm:
- Bắt đầu kháng sinh phổ rộng ngay lập tức: Điều chỉnh kháng sinh dựa trên kết quả cấy vi sinh.
- Truyền dịch nhanh: 30 mL/kg dung dịch tinh thể trong 3 giờ đầu nếu tụt huyết áp hoặc lactate cao.
- Thuốc vận mạch: Nếu huyết áp không cải thiện sau truyền dịch, dùng norepinephrine để duy trì MAP ≥ 65 mmHg.
- Kiểm soát ổ nhiễm: Dẫn lưu áp xe, phẫu thuật loại bỏ mô hoại tử, thay thế ống thông nhiễm trùng.
- Hỗ trợ đa cơ quan: Thở máy, lọc máu liên tục (CRRT) nếu suy hô hấp hoặc suy thận cấp.
Chiến lược "Giờ vàng" trong điều trị nhiễm trùng huyết
Hiệp hội Y học Chăm sóc tích cực (SCCM) khuyến cáo chiến lược "giờ vàng" gồm:
- Đo lactate máu.
- Lấy mẫu cấy máu trước khi dùng kháng sinh.
- Khởi động kháng sinh phổ rộng ngay lập tức.
- Truyền nhanh dịch tinh thể 30 mL/kg nếu tụt huyết áp hoặc lactate ≥ 4 mmol/L.
- Dùng vận mạch sớm nếu cần thiết để duy trì huyết áp động mạch trung bình ≥ 65 mmHg.
Biến chứng và tiên lượng nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết có thể dẫn tới nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Suy hô hấp cấp (ARDS).
- Suy thận cấp, cần lọc máu.
- Rối loạn đông máu, đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
- Rối loạn thần kinh: suy giảm nhận thức lâu dài.
Theo JAMA, tỷ lệ tử vong trong bệnh viện do nhiễm trùng huyết nặng dao động từ 25% đến 50% tùy theo mức độ tổn thương cơ quan và hiệu quả can thiệp sớm.
Phòng ngừa nhiễm trùng huyết
Biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Tiêm chủng đầy đủ: phòng ngừa viêm phổi, cúm, phế cầu khuẩn, uốn ván.
- Chăm sóc y tế kịp thời với mọi dấu hiệu nhiễm trùng.
- Vệ sinh cá nhân tốt, kiểm soát tốt bệnh nền.
- Áp dụng quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt trong bệnh viện.
Kết luận
Nhiễm trùng huyết là một thách thức lớn trong y học hiện đại, với tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Sự hiểu biết đúng đắn về bệnh lý, dấu hiệu nhận diện, quy trình điều trị "giờ vàng" và các chiến lược phòng ngừa có thể góp phần giảm thiểu nguy cơ tử vong và cải thiện tiên lượng bệnh nhân. Nâng cao nhận thức cộng đồng, đào tạo nhân viên y tế và cải tiến hệ thống chăm sóc là những chìa khóa để chiến thắng căn bệnh nguy hiểm này.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng huyết:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10